sucker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sucker
Phát âm : /'sʌkə/
+ danh từ
- người mút, người hút
- ống hút
- lợn sữa
- cá voi mới đẻ
- (động vật học) giác (mút)
- (thực vật học) rể mút
- (động vật học) cá mút
- (thực vật học) chồi bên
- (kỹ thuật) Pittông bơm hút
- (từ lóng) người non nớt, người thiếu kinh nghiệm; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người dễ bịp
+ ngoại động từ
- (thực vật học) ngắt chồi bên (của cây)
+ nội động từ
- (thực vật học) nảy chồi bên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lollipop all-day sucker chump fool gull mark patsy fall guy soft touch mug
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sucker"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sucker":
sacker sagger saker saucer sawyer scar scaur scour scree screw more... - Những từ có chứa "sucker":
blood-sucker cocksucker goat-sucker honey sucker sap-sucker seersucker sucker - Những từ có chứa "sucker" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hút máu giác nút chồi rễ chồi
Lượt xem: 780