--

hog

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hog

Phát âm : /hɔg/

+ danh từ

  • lợn; lợn thiến
  • (tiếng địa phương) cừu non (trước khi xén lông lần thứ nhất)
  • (nghĩa bóng) người tham ăn; người thô tục; người bẩn thỉu
  • to go the whole hog
    • làm đến nơi đến chốn, không bỏ nửa chừng
  • hog in armour
    • người trông vụng về cứng đơ

+ ngoại động từ

  • cong (lưng...)
  • cắt ngắn, xén (bờm ngựa)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lấy quá phần, lấn phần

+ nội động từ

  • cong lên, bị cong
  • (thông tục) lái ẩu, đi ẩu (lái ô tô, đi xe đạp...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hog"
Lượt xem: 552