--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
squireling
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
squireling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: squireling
Phát âm : /'skwaiəlit/ Cách viết khác : (squireling) /'skwaiəliɳ/
+ danh từ
địa chủ nhỏ
Lượt xem: 246
Từ vừa tra
+
squireling
:
địa chủ nhỏ
+
wrick
:
sự trật (mắt cá...); sự vẹo (cổ)
+
universality
:
tính chất chung, tính toàn thể, tính phổ thông, tính phổ biến
+
i've
:
+
hardly a
:
rất ítHardly a man is now alive who remembers that famous date.Rất ít người đang sống bây giờ nhớ đến cái ngày nổi tiếng ấy.