--

wrick

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wrick

Phát âm : /rik/

+ danh từ

  • sự trật (mắt cá...); sự vẹo (cổ)

+ ngoại động từ

  • làm trật, làm trẹo, làm sái; làm vẹo
    • to wrick one's ankle
      bị trật mắt cá
    • to wrick one's back
      bị vẹo lưng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wrick"
Lượt xem: 485