stadium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stadium
Phát âm : /'steidjəm/
+ danh từ, số nhiều stadia
- sân vận động
- đường đua
- Xtađiom (đơn vị đo chiều dài bằng khoảng 184 m)
- (y học) giai đoạn, thời kỳ (bệnh)
- (sinh vật học) thời kỳ gian biến thái (sâu bọ)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bowl arena sports stadium
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stadium"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "stadium":
sodium stadium stain stamina station stum - Những từ có chứa "stadium":
covered stadium domed stadium stadium - Những từ có chứa "stadium" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sân vận động áp
Lượt xem: 1337