--

bowl

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bowl

Phát âm : /boul/

+ danh từ

  • cái bát
  • bát (đầy)
  • nõ (điếu, tẩu thuốc lá); long (thìa, môi)
  • (the bowl) sự ăn uống, sự chè chén
    • to be found of the bowl
      thích chè chén (với anh em bạn)

+ danh từ

  • quả bóng gỗ
  • (số nhiều) trò chơi bóng gỗ
    • to play at bowls
      chơi ném bóng gỗ
  • (số nhiều) (tiếng địa phương) trò chơi kí

+ nội động từ

  • chơi ném bóng gỗ

+ ngoại động từ

  • lăn (quả bóng)
  • to bowl along
    • bon nhanh (xe)
  • to bowl over
    • đánh đổ, đánh ngã
    • (nghĩa bóng) làm bối rối; làm sửng sốt, làm kinh ngạc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bowl"
Lượt xem: 865

Từ vừa tra