bowl
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bowl
Phát âm : /boul/
+ danh từ
- cái bát
- bát (đầy)
- nõ (điếu, tẩu thuốc lá); long (thìa, môi)
- (the bowl) sự ăn uống, sự chè chén
- to be found of the bowl
thích chè chén (với anh em bạn)
- to be found of the bowl
+ danh từ
- quả bóng gỗ
- (số nhiều) trò chơi bóng gỗ
- to play at bowls
chơi ném bóng gỗ
- to play at bowls
- (số nhiều) (tiếng địa phương) trò chơi kí
+ nội động từ
- chơi ném bóng gỗ
+ ngoại động từ
- lăn (quả bóng)
- to bowl along
- bon nhanh (xe)
- to bowl over
- đánh đổ, đánh ngã
- (nghĩa bóng) làm bối rối; làm sửng sốt, làm kinh ngạc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
roll pipe bowl bowling ball stadium arena sports stadium bowlful trough
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bowl"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bowl":
babel bail bale ball bally bawl befoul bell belle belly more... - Những từ có chứa "bowl":
bowl bowl-shaped bowlder bowleg bowler bowler hat bowling-alley bowling-green dust-bowl finger-bowl more... - Những từ có chứa "bowl" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bát nõ phở bát chậu bát chiết yêu bát hương bát mẫu chén cơm đọi kẻo more...
Lượt xem: 865