stagnant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stagnant
Phát âm : /'stægnənt/
+ tính từ
- ứ đọng; tù hãm, phẳng lặng như nước ao tù
- đình trệ, đình đốn
- mụ mẫm (trí óc)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stagnant"
Lượt xem: 572