stair
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stair
Phát âm : /steə/
+ danh từ
- bậc thang
- (số nhiều) cầu thang ((cũng) flight of stairs; pair of stairs)
- below stairs
- dưới hầm nhà (chỗ dành riêng cho những người giúp việc ở)
- this was discussed belows stairs
điều đó được những người ở (đầy tớ) bàn ra tán vào
- this was discussed belows stairs
- dưới hầm nhà (chỗ dành riêng cho những người giúp việc ở)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stair"
Lượt xem: 722