statement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: statement
Phát âm : /'steitmənt/
+ danh từ
- sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu
- to require clearer statement
cần được trình bày rõ ràng hơn nữa
- to require clearer statement
- lời tuyên bố; bản tuyên bố
- a well-founded statement
lời tuyên bố có cơ sở
- joint statement
bản tuyên bố chung
- a well-founded statement
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
financial statement instruction command program line affirmation assertion argument
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "statement"
- Những từ có chứa "statement":
average statement mis-statement overstatement reinstatement statement understatement - Những từ có chứa "statement" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chướng nghịch nhĩ chứng thực chân tình chính thức Duy Tân
Lượt xem: 503