argument
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: argument
Phát âm : /'ɑ:gjumənt/
+ danh từ
- lý lẽ
- argument for
lý lẽ ủng hộ (cái gì)
- argument against
lý lẽ chống lại (cái gì)
- strong argument
lý lẽ đanh thép
- weak argument
lý lẽ không vững
- argument for
- sự tranh cãi, sự tranh luận
- a matter of argument
một vấn đề tranh luận
- a matter of argument
- tóm tắt (một vấn đề trình bày trong một cuốn sách)
- (toán học) Argumen
- argument of vector
agumen của một vectơ
- argument of vector
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "argument"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "argument":
argent argument - Những từ có chứa "argument":
argument argumentation argumentative counterargument - Những từ có chứa "argument" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cãi cọ gây lộn luận điệu lý do đớ ngoài cuộc quanh co ắng họng bàn cãi phiến diện more...
Lượt xem: 638