status
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: status
Phát âm : /'steitəs/
+ danh từ
- địa vị, thân phận, thân thế
- official status
địa vị chính thức
- diplomatic status
thân phận ngoại giao
- official status
- (pháp lý) quân hệ pháp lý (giữa người này với những người khác)
- tình trạng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "status"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "status":
scads stack stag stage stagey stagy stake stash stasis static more... - Những từ có chứa "status":
commission on the status of women status status quo - Những từ có chứa "status" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chức vị thành phần tư cách thân thế hộ tịch sá kể áo dài phận
Lượt xem: 481