stasis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stasis
Phát âm : /'steisis/
+ danh từ
- (y học) sự ứ (máu, sữa...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stasis"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "stasis":
scads stack stag stage stagey stagy stake stash stasis static more... - Những từ có chứa "stasis":
diastasis ecstasise haemostasis hemostasis hypostasis metastasis stasis
Lượt xem: 494