steel-plated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: steel-plated
Phát âm : /'sti:l'pleitid/
+ tính từ
- bọc thép
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
armor-clad armour-clad armor-plated armour-plated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "steel-plated"
Lượt xem: 301