stemma
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stemma
Phát âm : /'stemə/
+ danh từ, số nhiều stemmata
- cây dòng họ, cây phả hệ
- (động vật học) mắt đơn; diện (của mắt kép)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
simple eye ocellus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stemma"
Lượt xem: 366