sterilize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sterilize
Phát âm : /'sterilaiz/
+ ngoại động từ
- làm tiệt trùng, khử trùng
- làm cho cằn cỗi
- làm mất khả năng sinh đẻ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sterilise desex unsex desexualize desexualise fix
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sterilize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sterilize":
starlike sterilize - Những từ có chứa "sterilize":
sterilize sterilizer - Những từ có chứa "sterilize" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
diệt khuẩn khử trùng tiệt trùng
Lượt xem: 565