botch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: botch
Phát âm : /bɔtʃ/
+ danh từ
- việc làm vụng, việc làm hỏng
- to make a botch of something
làm hỏng cái gì, làm hỏng việc gì
- to make a botch of something
- sự chấp vá, sự vá víu
+ ngoại động từ
- làm vụng, làm hỏng, làm sai
- chấp vá, vá víu (cái gì)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "botch"
Lượt xem: 567