--

stiffen

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stiffen

Phát âm : /'stifn/

+ ngoại động từ

  • làm cứng, làm cứng thêm
  • làm mạnh thêm, củng cố
    • to stiffen a battalion
      củng cố một tiểu đoàn (bằng quân thiện chiến)
    • to stiffen determination
      củng cố sự quyết tâm
  • làm khó khăn hơn
  • làm đặc, làm quánh (bột)

+ nội động từ

  • trở nên cứng, trở nên cứng rắn, hoá cứng
    • the body stiffened
      xác chết đã cứng đờ
  • trở nên khó khăn hơn
  • trở nên đặc, trở nên quánh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stiffen"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "stiffen"
    steepen stiffen
Lượt xem: 531