stiffen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stiffen
Phát âm : /'stifn/
+ ngoại động từ
- làm cứng, làm cứng thêm
- làm mạnh thêm, củng cố
- to stiffen a battalion
củng cố một tiểu đoàn (bằng quân thiện chiến)
- to stiffen determination
củng cố sự quyết tâm
- to stiffen a battalion
- làm khó khăn hơn
- làm đặc, làm quánh (bột)
+ nội động từ
- trở nên cứng, trở nên cứng rắn, hoá cứng
- the body stiffened
xác chết đã cứng đờ
- the body stiffened
- trở nên khó khăn hơn
- trở nên đặc, trở nên quánh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stiffen"
Lượt xem: 603