--

tighten

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tighten

Phát âm : /'taitn/

+ nội động từ

  • chặt, căng, khít lại
    • it needs tightening up a little
      cần phải chặt hơn một tí
  • căng ra, căng thẳng ra
    • the cable tightens under the heavy load
      sợi dây cáp căng ra vì có vật nặng
  • mím chặt (môi)

+ ngoại động từ

  • thắt chặt, siết chặt
    • to tighten the knot
      thắt cái nút
    • tighten one's belt
      thắt lưng buộc bụng, nhịn ăn nhịn mặc
    • to tighten a screw
      siết chặt đinh ốc
    • to tighten the bonds of solidarity
      thắt chặt tình đoàn kết
  • kéo căng
    • to tighten the rope
      kéo căng cái dây
  • giữ chặt
    • tighten him!
      hãy giữ chặt lấy nó!
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tighten"
Lượt xem: 494