--

settled

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: settled

Phát âm : /'setld/

+ tính từ

  • chắc chắn, ổn định
    • settled intention
      ý định chắc chắn
    • settled peace
      nền hoà bình lâu dài
  • chín chắn, điềm tĩnh, không sôi nổi
  • đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi
  • đã định cư; đã có gia đình, đã có nơi có chốn, đã ổn định cuộc sống
  • bị chiếm làm thuộc địa
  • đã lắng, bị lắng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "settled"
Lượt xem: 369