stone-break
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stone-break
Phát âm : /'sæksifridʤ/ Cách viết khác : (stone-break) /'stounbreik/
+ danh từ
- (thực vật học) cỏ tai hùm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stone-break"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "stone-break":
stone-break stone-broke - Những từ có chứa "stone-break" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gãy rời rồi tay giải lao rạng sự cố cấc bội ước đột nhập khẩn hoang more...
Lượt xem: 268