stone-broke
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stone-broke
Phát âm : /'stounbrouk/ Cách viết khác : (stony-broke) /'stounibrouk/
+ tính từ
- (từ lóng) kiết lõ đít, không một xu dính túi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
broke bust skint stony-broke
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stone-broke"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "stone-broke":
stone-break stone-broke stony-broke - Những từ có chứa "stone-broke" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kiết cú hửng cấc kè đột phát bùng nổ thạch bản đá mài phiến ngọc more...
Lượt xem: 356