--

straiten

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: straiten

Phát âm : /'streitn/

+ ngoại động từ

  • làm hẹp lại, làm chật lại
  • làm cho (ai) phải thiếu thốn túng quẫn
  • in straitened circumstances
    • (xem) circumstance
  • to be straitened for
    • thiếu thốn, không đủ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "straiten"
Lượt xem: 353