stratum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stratum
Phát âm : /'strɑ:təm/
+ danh từ, số nhiều stratums, strata
- (địa lý,địa chất) địa tầng, vỉa
- tầng lớp xã hội
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
level layer class social class socio-economic class
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stratum"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "stratum":
straiten stratum - Những từ có chứa "stratum":
stratum substratum superstratum understratum - Những từ có chứa "stratum" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lớp tầng địa tầng giai tầng
Lượt xem: 795