--

stridden

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stridden

Phát âm : /straid/

+ danh từ

  • bước dài
    • to walk with vigorous stride
      bước những bước dài mạnh mẽ
  • bước (khoảng bước)
  • ((thường) số nhiều) sự tiến bộ
  • to get in one's stride
    • (nghĩa bóng) ổn định trong công việc của mình, vào nền nếp
  • to take obstacle in one's stride
    • vượt qua chướng ngại một cách dễ dàng (đen & bóng)

+ nội động từ strode; stridden

  • đi dài bước
    • to stride up to somebody
      đi dài bước tới ai
  • đứng giạng chân
  • (+ over) bước qua

+ ngoại động từ strode, stridden

  • đi bước dài (qua đường...)
  • đứng giạng chân trên (cái hồ...)
  • bước qua (cái hào...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stridden"
Lượt xem: 237