layer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: layer
Phát âm : /'leiə/
+ danh từ
- người đặt, người gài (bẫy)
- lớp
- a layer of clay
lớp đất sét
- a layer of clay
- (địa lý,ddịa chất) tầng đất, địa tầng
- cành chiết
- mái đẻ (trứng)
- a good layer
mái đẻ (trứng) tốt
- a good layer
- (số nhiều) dải lúa bị rạp
- đầm nuôi trai
+ ngoại động từ
- sắp từng lớp, sắp từng tầng
- chiết cành
+ nội động từ
- ngả, ngả rạp xuống (lúa)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "layer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "layer":
lair lawyer layer leer leery liar lire lore lour lower more... - Những từ có chứa "layer":
bricklayer chess-player conjunctival layer of bulb conjunctival layer of eyelids d-layer dart player e layer football-player layer layerage more... - Những từ có chứa "layer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tầng địa tầng thượng tầng cành chiết hạ tầng bao bọc nước sém lớp cật more...
Lượt xem: 680