street
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: street
Phát âm : /stri:t/
+ danh từ
- phố, đường phố
- side street
phố ngang
- high street
phố lớn
- main street
phố chính
- side street
- hàng phố (tất cả những người ở cùng một phố)
- the whole street contributed
cả hàng phố đều có đóng góp
- the whole street contributed
- (từ cổ,nghĩa cổ) đường cái
- to be in Queer street
- (xem) queer
- to be street ahead of anyone in some field
- vượt bất cứ ai trong một lĩnh vực nào
- to be in the same street with somebody
- cùng một hoàn cảnh với ai
- to be not in the same street with somebody
- kém tài ai, không thể sánh với ai
- to have the key of the street
- (xem) key
- in the street
- bên lề đường (mua bán chứng khoán sau giờ thị trường chứng khoán đóng cửa)
- to live in the street
- suốt ngày lang thang ngoài phố
- on the streets
- sống bằng nghề mãi dâm
- up one's street
- (nghĩa bóng) hợp với khả năng và quyền lợi của mình
- Fleet street
- khu báo chí (Anh)
- Lombard street
- thị trường tài chính (Anh)
- Wall street
- phố Uôn (trung tâm ngân hàng tài chính Mỹ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "street"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "street":
start storied strad strait strata strath strati street streeted striate more... - Những từ có chứa "street":
bystreet cross street dead-end street downing street easy street fleet street grub-street one-way street street street arab more... - Những từ có chứa "street" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ăn sương phố phường đứng đường phố bụi đời vỉa hè dân thường ngoài đường hàng phố ngách more...
Lượt xem: 1147