storied
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: storied
Phát âm : /'stɔ:rid/
+ tính từ
- được ca ngợi thành truyện; có liên quan đến truyền thuyết; được truyền thuyết thêu dệt thêm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
storeyed celebrated historied
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "storied"
Lượt xem: 452