--

strait

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: strait

Phát âm : /streit/

+ tính từ

  • hẹp, chật hẹp
    • strait gate
      cổng hẹp
  • khắt khe, câu nệ (về đạo đức); khắc khổ
    • the straitest set of a religion
      những phần tử đạo nhất của một tôn giáo

+ danh từ

  • eo biển
    • the Straits
      eo biển Ma-lắc-ca
  • (số nhiều) tình cảnh khó khăn, tình cảnh khốn cùng, tình cảnh thiếu thốn; tình trạng gieo neo; tình cảnh nguy nan, cảnh hoạn nạn
    • to be in dire strait
      ở trong cơn hoạn nạn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "strait"
Lượt xem: 787