stricture
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stricture
Phát âm : /'striktʃə/
+ danh từ
- sự phê bình, sự chỉ trích
- to pass strictures upon somebody
phê bình ai
- to pass strictures upon somebody
- (y học) sự chẹt; chỗ chẹt
- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) strictness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stricture"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "stricture":
stricture structure - Những từ có chứa "stricture":
stricture strictured
Lượt xem: 371