structure
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: structure
Phát âm : /'strʌktʃə/
+ danh từ
- kết cấu, cấu trúc
- the structure of a poem
kết cấu một bài thơ
- a sentence of loose structure
một cấu trúc lỏng lẻo
- the structure of a poem
- công trình kiến trúc, công trình xây dựng
- a fine marble structure
một công trình kiến trúc bằng cẩm thạch tuyệt đẹp
- a fine marble structure
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "structure"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "structure":
stricture structure - Những từ có chứa "structure":
class structure data structure defensive structure infrastructure structure substructure superstructure - Những từ có chứa "structure" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cấu trúc kết cấu cấu tạo cách cấu tạo Việt văn học nhạc cụ
Lượt xem: 539