--

construction

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: construction

Phát âm : /kən'strʌkʃn/

+ danh từ

  • sự xây dựng
    • under construction; in the course of construction
      đang xây dựng, đang làm
  • vật được xây dựng
  • (ngôn ngữ học) cách đặt câu; cấu trúc câu
  • sự giải thích
    • to put a wrong construction an someone's words
      giải thích sai những lời nói của ai
    • to put the best construction on something
      tìm những khía cạnh hay nhất để giải thích điều gì
  • (toán học) sự vẽ hình, sự dựng hình
  • (định ngữ) xây dựng
    • construction site
      công trường xây dựng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "construction"
Lượt xem: 481