--

subside

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: subside

Phát âm : /səb'said/

+ nội động từ

  • rút xuống, rút bớt (nước lụt...)
  • lún xuống (nền nhà)
  • ngớt, giảm, bớt, lắng đi
    • storm subsides
      cơn bão ngớt
    • tumult subsides
      sự ồn ào lắng dần
  • chìm xuống (tàu)
  • lắng xuống, đóng cặn
  • (đùa cợt) ngồi, nằm
    • to subside into an armchair
      ngồi sụp xuống ghế bành
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "subside"
Lượt xem: 767