submarine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: submarine
Phát âm : /'sʌbməri:n/
+ tính từ
- dưới biển, ngầm (dưới biển)
- submarine plant
cây mọc dưới biển
- submarine volcano
núi lửa dưới biển
- submarine cable
dây cáp ngầm
- submarine plant
+ danh từ
- (hàng hải) tàu ngầm
- cây mọc dưới biển; động vật sống dưới biển
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "submarine"
- Những từ có chứa "submarine":
anti-submarine submarine submarine chaser submariner - Những từ có chứa "submarine" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tàu ngầm đĩnh
Lượt xem: 942