sub
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sub
Phát âm : /sʌb/
+ danh từ
- (thông tục) người cấp dưới
- tàu ngầm
- sự mua báo dài hạn
- sự thay thế; người thay thế
+ nội động từ
- (thông tục) đại diện (cho ai), thay thế (cho ai)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sub"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sub":
safe sap save scab scaup scuba scuff seep ship shop more... - Những từ có chứa "sub":
a code that permits greater sexual freedom for men than for women (associated with the subordination of women) anti-submarine chasuble clitocybe subconnexa coffee substitute consubstantial consubstantiality consubstantiation controlled substance corrosive sublimate more...
Lượt xem: 494