--

substantive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: substantive

Phát âm : /'sʌbstəntiv/

+ tính từ

  • biểu hiện sự tồn tại
    • the substantive verb
      động từ to be
  • tồn tại riêng biệt; tồn tại độc lập
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trọng yếu, lớn lao
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt và định quyền hạn nhiệm vụ
    • substantive law
      luật đặt và định quyền hạn nhiệm vụ
  • noun substantive
    • danh từ
  • substantive rank
    • (quân sự) hàm vĩnh viễn

+ danh từ

  • (ngôn ngữ học) danh từ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "substantive"
Lượt xem: 790