substantive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: substantive
Phát âm : /'sʌbstəntiv/
+ tính từ
- biểu hiện sự tồn tại
- the substantive verb
động từ to be
- the substantive verb
- tồn tại riêng biệt; tồn tại độc lập
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trọng yếu, lớn lao
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt và định quyền hạn nhiệm vụ
- substantive law
luật đặt và định quyền hạn nhiệm vụ
- substantive law
- noun substantive
- danh từ
- substantive rank
- (quân sự) hàm vĩnh viễn
+ danh từ
- (ngôn ngữ học) danh từ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
meaty essential substantial - Từ trái nghĩa:
adjective procedural
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "substantive"
- Những từ có chứa "substantive":
substantive substantively
Lượt xem: 799