substitution
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: substitution
Phát âm : /,sʌbsti'tju:ʃn/
+ danh từ
- sự thế, sự thay thế
- sự đổi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
exchange commutation permutation transposition replacement switch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "substitution"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "substitution":
substation substitution - Những từ có chứa "substitution":
substitution substitutional substitutionary
Lượt xem: 381