successful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: successful
Phát âm : /sək'sesful/
+ tính từ
- có kết quả, thành công, thắng lợi, thành đạt
- to be successful
thành công, thắng lợi, thành đạt
- a successful candidate
ứng cử viên trúng cử; thí sinh trúng tuyển
- to be successful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "successful"
- Những từ có chứa "successful":
successful unsuccessful unsuccessfulness - Những từ có chứa "successful" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quế hòe thành đạt thịnh đạt bảng vàng lễ Chu Văn An
Lượt xem: 557