--

superintendent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: superintendent

Phát âm : /,sju:prin'tendənt/

+ danh từ

  • người giám thị, người trông nom, người quản lý (công việc)
  • sĩ quan cảnh sát
Từ liên quan
Lượt xem: 383