super
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: super
Phát âm : /'sju:pə/
+ tính từ
- (thông tục) thượng hảo hạng
- vuông, (đo) diện tích (đơn vị đo) (không phải đo bề dài hay đo thể tích) ((cũng) superficial)
- (từ lóng) cừ, chiến
+ danh từ
- (thông tục) kép phụ
- người thừa, người không quan trọng
- người giám thị, người quản lý
- phim chính
- hàng hoá thượng hảo hạng
- vải lót hồ cứng (đóng sách)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ace A-one crack first-rate tiptop topnotch top-notch tops(p) extremely exceedingly passing superintendent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "super"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "super":
saber sapor sapper saver savor scupper sever severy shaper shaver more... - Những từ có chứa "super":
denisonia superba insuperability insuperable insuperableness super superable superabound superabundance superabundant superadd more...
Lượt xem: 1672