supplement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: supplement
Phát âm : /'sʌplimənt/
+ danh từ
- phần bổ sung, phần phụ thêm
- tờ phụ trương, bàn phụ lục
- (toán học) góc phụ
+ ngoại động từ
- bổ sung, phụ thêm vào
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
accessory appurtenance add-on supplementation addendum postscript append add on affix
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "supplement"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "supplement":
supplant supplement suppliant - Những từ có chứa "supplement":
colour supplement dietary supplement supplement supplemental supplementary supplementation - Những từ có chứa "supplement" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bổ trợ phụ trương phụ bản bổ sung
Lượt xem: 486