affix
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: affix
Phát âm : /'æfiks/
+ danh từ
- sự thêm vào; phần thêm vào
- (ngôn ngữ học) phụ tổ
+ ngoại động từ
- affix to, on, upon) đóng chặt vào, gắn vào, đính vào
- đóng (dấu); dán (tem); ký (tên...)
- to affix a seal
đóng dấu
- to affix stamp
dán tem
- to affix one's signature to a documents
ký tên vào nhãn hiệu
- to affix a seal
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
append add on supplement stick on
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "affix"
Lượt xem: 1002