supplicatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: supplicatory
Phát âm : /'sʌplikətəri/
+ tính từ
- năn nỉ, khẩn khoản
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
suppliant supplicant
Lượt xem: 232