flange
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flange
Phát âm : /flændʤ/
+ danh từ
- (kỹ thuật) cái mép bích; mép, cạnh
- (ngành đường sắt) mép bánh xe, vành bánh xe
- gờ nổi
+ ngoại động từ
- làm cho có mép, làm cho có bờ, làm cho có gờ
- lắp mép bánh xe, lắp vành bánh xe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flange"
Lượt xem: 483