surgeon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surgeon
Phát âm : /'sə:dʤən/
+ danh từ
- nhà phẫu thuật, bác sĩ phẫu thuật
- sĩ quan quân y; thầy thuốc quân y
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
operating surgeon sawbones
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "surgeon"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "surgeon":
surgeon surrejoin - Những từ có chứa "surgeon":
cosmetic surgeon dental surgeon house-surgeon neurosurgeon surgeon surgeon-fish - Những từ có chứa "surgeon" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nha sĩ phẫu thuật viên
Lượt xem: 361