surrejoin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surrejoin
Phát âm : /,sʌri'bʌt/ Cách viết khác : (surrejoin) /,sʌri'dʤɔin/
+ nội động từ
- (pháp lý) đập lại (lời buộc của đối phương)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "surrejoin"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "surrejoin":
surgeon surrejoin - Những từ có chứa "surrejoin":
surrejoin surrejoinder
Lượt xem: 285