--

surrejoinder

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surrejoinder

Phát âm : /,sʌri'bʌtə/ Cách viết khác : (surrejoinder) /,sʌri'dʤɔində/

+ danh từ

  • (pháp lý) lời đập lại (lời buộc của đối phương)
Lượt xem: 297