--

surveyor

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surveyor

Phát âm : /sə:'veiə/

+ danh từ

  • viên thanh tra, người kiểm sát
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân viên thuế quan (chuyên kiểm sát số lượng và giá trị hàng nhập)
  • người chuyên vẽ bản đồ địa hình
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "surveyor"
Lượt xem: 319