survivor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: survivor
Phát âm : /sə'vaivə/
+ danh từ
- người sống sót
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "survivor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "survivor":
surveyor survivor - Những từ có chứa "survivor":
survivor survivorship
Lượt xem: 448