selection
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: selection
Phát âm : /si'lekʃn/
+ danh từ
- sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa
- người (vật) được chọn lựa
- the new headmaster is a good selection
ông hiệu trưởng mới là người đã được tuyển lựa cẩn thận
- the new headmaster is a good selection
- (sinh vật học) sự chọn lọc
- natural selection
sự chọn lọc tự nhiên
- artificial selection
sự chọn lọc nhân tạo
- natural selection
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
excerpt excerption extract survival survival of the fittest natural selection choice pick option
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "selection"
- Những từ có chứa "selection":
preselection selection sexual selection - Những từ có chứa "selection" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chọn lọc sơ tuyển lừa lọc Hà Nội
Lượt xem: 799