--

suspender

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suspender

Phát âm : /səs'pendə/

+ danh từ

  • cái móc treo
  • (số nhiều) dây đeo quần; dây móc bít tất
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suspender"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "suspender"
    spender suspender
Lượt xem: 452